Home
» Languages
»
सीखें 100 महत्वपूर्ण Vietnamese शब्द स्पोर्ट्स और हेल्थ के लिए – ऑडियो के साथ आसान सीख
सीखें 100 महत्वपूर्ण Vietnamese शब्द स्पोर्ट्स और हेल्थ के लिए – ऑडियो के साथ आसान सीख
in
vn
1
जिम उपकरण
thiết bị phòng tập gym
2
चोट
chấn thương
3
पोषण
dinh dưỡng
4
पट्टी
băng vết thương
5
मांसपेशी
cơ bắp
6
कार्डियो
thể dục nhịp điệu
7
खींचाव
kéo giãn
8
प्रशिक्षक
huấn luyện viên
9
वर्कआउट
bài tập thể dục
10
सहनशक्ति
sức bền
11
प्रोटीन शेक
sinh tố protein
12
ट्रेडमिल
máy chạy bộ
13
वेटलिफ्टिंग
cử tạ
14
जलयोजन
việc bổ sung nước
15
शारीरिक चिकित्सा
vật lý trị liệu
16
स्टॉपवॉच
đồng hồ bấm giờ
17
एथलीट
vận động viên
18
कूलडाउन
làm mát cơ thể sau tập
19
चयापचय
chuyển hóa
20
खेल चिकित्सा
y học thể thao
21
अंतराल प्रशिक्षण
tập luyện theo khoảng
22
फुर्ती
sự nhanh nhẹn
23
प्रतिरोध बैंड
dây kháng cự
24
योगा मैट
thảm yoga
25
हृदय गति
nhịp tim
26
फिटनेस ट्रैकर
thiết bị theo dõi sức khỏe
27
क्रॉसफिट
crossfit
28
स्प्रिंट
chạy nước rút
29
इलेक्ट्रोलाइट्स
điện giải
30
शरीर की वसा
mỡ cơ thể
31
कiroprैक्टिक
thần kinh cột sống
32
टीम कप्तान
thủ lĩnh đội
33
खेल योजना
kế hoạch trận đấu
34
स्कोरबोर्ड
bảng điểm
35
रेफरी
trọng tài
36
सीटी
còi
37
जर्सी
áo thi đấu
38
क्लैट
giày đinh
39
हेलमेट
mũ bảo hiểm
40
पैड
miếng đệm bảo hộ
41
दस्ताना
găng tay
42
स्टिक
gậy
43
पक
đĩa trượt
44
गेंद
bóng
45
रैकेट
vợt
46
जाल
lưới
47
गोलपोस्ट
cột gôn
48
बास्केट
rổ (trong bóng rổ)
49
वॉली
phản công
50
स्ट्रोक
đánh (trong golf hoặc bơi lội)
51
पुट
đánh putt (trong golf)
52
सर्व
phục vụ
53
स्पाइक
đập bóng
54
ड्रिबल
dẫn bóng
55
टैकल
xử lý
56
ब्लॉक
chặn
57
पेनाल्टी
phạt đền
58
टाइमआउट
tạm dừng
59
हाफ टाइम
giờ nghỉ giữa hiệp
60
ओवरटाइम
thời gian phụ
61
साइडलाइन
vạch biên
62
बेंच
ghế dự bị
63
लाइनअप
danh sách cầu thủ
64
फॉर्मेशन
hệ thống chiến thuật
65
प्लेबुक
sổ tay chiến thuật
66
स्काउट
người do thám
67
रिक्रूट
tuyển mộ
68
ड्राफ्ट
lựa chọn draft
69
फ्री एजेंट
cầu thủ tự do
70
अनुबंध
hợp đồng
71
सैलरी कैप
giới hạn lương
72
एंडोर्समेंट
hợp đồng quảng cáo
73
स्टेडियम
sân vận động
74
एरिना
sân đấu
75
ट्रैक
đường đua
76
पू ल
hồ bơi
77
जिमनैजियम
nhà thi đấu
78
लॉकर रूम
phòng thay đồ
79
शॉवर
phòng tắm
80
सौना
xông hơi
81
मसाज
massage
82
हॉट टब
bồn nước nóng
83
आइस बाथ
tắm nước đá
84
टेप
băng dính
85
ब्रे स
dây nịt
86
स्प्लिंट
nẹp
87
ऐंठन
chuột rút
88
तनाव
căng cơ
89
मोच
bong gân
90
फट
rách
91
फ्रैक्चर
gãy
92
कनकशन
chấn động não
93
पुनर्वास
phục hồi
94
VO2 मैक्स
vo2 tối đa
95
बीएमआई
chỉ số bmi
96
एरोबिक
aerobic
97
ऐनैरोबिक
anaerobic
98
प्लायोमेट्रिक्स
bài tập plyometric
99
कैलिस्थेनिक्स
thể dục dụng cụ
100
केटलबेल
tạ kettlebell
खेल और स्वास्थ्य में 100 शब्दावली
खेल और स्वास्थ्य एक दूसरे से संबंधित हैं, और उनके लिए उपयुक्त शब्दावली का ज्ञान आवश्यक है। इस लेख में, हम खेल और स्वास्थ्य के क्षेत्र में 100 महत्वपूर्ण हिंदी शब्दावली के साथ ऑडियो का विवरण प्रदान करेंगे, जिससे आप जान सकेंगे कि इन शब्दों का अर्थ क्या है और कैसे उन्हें सही ढंग से उच्चारित किया जाए।
प्रमुख शब्दावली
स्प्रिंट: chạy nước rút
हृदय गति: nhịp tim
फ्री एजेंट: cầu thủ tự do
मोच: bong gân
कूलडाउन: làm mát cơ thể sau tập
पैड: miếng đệm bảo hộ
सर्व: phục vụ
ट्रैक: đường đua
ब्लॉक: chặn
बेंच: ghế dự bị
खींचाव: kéo giãn
सीटी: còi
प्रतिरोध बैंड: dây kháng cự
स्टॉपवॉच: đồng hồ bấm giờ
इन शब्दों का ज्ञान आपके खेल ज्ञान को बढ़ाने में मदद करेगा। इस प्रकार, जब आप किसी खेल या स्वास्थ्य से संबंधित चर्चा में भाग लेंगे, तो आप इन शब्दों का इस्तेमाल करके अपने विचारों को स्पष्ट रूप से व्यक्त कर पाएंगे। आप इस शब्दावली का ऑडियो सुनकर तथा इसकी व्याख्या को पढ़कर आसानी से इन शब्दों को सीख सकते हैं।
इस लेख में दी गई शब्दावली को ध्यान में रखते हुए, आप न केवल अपने ज्ञान में वृद्धि कर सकते हैं, बल्कि अपने साथियों और परिवार के साथ खेल और स्वास्थ्य के विषय में भी बातचीत कर सकते हैं।