| 1 | 授業計画 | | kế hoạch bài học | |
| 2 | 教科書 | | sách giáo khoa | |
| 3 | 講義 | | bài giảng | |
| 4 | ホワイトボード | | bảng trắng | |
| 5 | プロジェクター | | máy chiếu | |
| 6 | 試験 | | kỳ thi | |
| 7 | 成績証明書 | | bảng điểm | |
| 8 | 証明書 | | chứng chỉ | |
| 9 | 授業料 | | học phí | |
| 10 | 教室 | | lớp học | |
| 11 | 学生 | | học sinh | |
| 12 | 成績 | | điểm số | |
| 13 | ワークショップ | | hội thảo | |
| 14 | 図書館 | | thư viện | |
| 15 | 卒業証書 | | bằng cấp | |
| 16 | カリキュラム | | chương trình học | |
| 17 | 宿題 | | bài tập về nhà | |
| 18 | 校長 | | hiệu trưởng | |
| 19 | セミナー | | hội thảo | |
| 20 | 奨学金 | | học bổng | |
| 21 | 教育学 | | phương pháp sư phạm | |
| 22 | 評価 | | đánh giá | |
| 23 | 入学 | | đăng ký học | |
| 24 | 教員 | | khoa | |
| 25 | 黒板 | | bảng đen | |
| 26 | Eラーニング | | học trực tuyến | |
| 27 | 学部長 | | hiệu trưởng khoa | |
| 28 | 学習ガイド | | hướng dẫn học tập | |
| 29 | 出席 | | sự có mặt | |
| 30 | 研究論文 | | bài nghiên cứu | |
| 31 | 進路指導カウンセラー | | tư vấn viên hướng nghiệp | |
| 32 | 学術雑誌 | | tạp chí học thuật | |
| 33 | シラバス | | chương trình học kỳ | |
| 34 | クイズ | | bài kiểm tra ngắn | |
| 35 | 教授 | | Giáo Sư | |
| 36 | 代理教師 | | giáo viên thay thế | |
| 37 | 学校委員会 | | hội đồng trường | |
| 38 | 補習 | | bị giữ lại | |
| 39 | 休憩 | | giờ ra chơi | |
| 40 | 卒業 | | lễ tốt nghiệp | |
| 41 | 首席卒業生 | | học sinh xuất sắc nhất | |
| 42 | 優等生リスト | | danh sách danh dự | |
| 43 | 中退者 | | người bỏ học | |
| 44 | 標準化テスト | | kỳ thi chuẩn hóa | |
| 45 | エッセイ | | bài luận | |
| 46 | プレゼンテーション | | bài thuyết trình | |
| 47 | グループプロジェクト | | dự án nhóm | |
| 48 | ラボレポート | | báo cáo thực nghiệm | |
| 49 | ピアレビュー | | đánh giá ngang hàng | |
| 50 | インターンシップ | | thực tập | |
| 51 | 実習 | | thực hành | |
| 52 | 校外学習 | | chuyến đi thực tế | |
| 53 | 保護者懇談会 | | hội nghị phụ huynh - giáo viên | |
| 54 | 退学 | | bị đuổi học | |
| 55 | 停学 | | bị đình chỉ học | |
| 56 | 認定 | | sự công nhận | |
| 57 | 終身在職 | | chế độ vĩnh viễn | |
| 58 | 助成金 | | trợ cấp hoặc học bổng | |
| 59 | 留学 | | du học | |
| 60 | 課外活動 | | hoạt động ngoại khóa | |
| 61 | クラブ顧問 | | cố vấn câu lạc bộ | |
| 62 | 年鑑 | | sổ lưu niệm niên khóa | |
| 63 | プロム | | vũ hội | |
| 64 | ディベートチーム | | đội tranh biện | |
| 65 | 数学科競技者 | | học sinh giỏi toán | |
| 66 | 特別支援教育 | | giáo dục đặc biệt | |
| 67 | インクルーシブ教育 | | sự hòa nhập | |
| 68 | 個別教育計画 | | chương trình giáo dục cá nhân hóa | |
| 69 | 学習障害 | | khuyết tật học tập | |
| 70 | 家庭教師 | | gia sư | |
| 71 | メンター | | người hướng dẫn | |
| 72 | 遠隔学習 | | học từ xa | |
| 73 | スマートボード | | bảng thông minh | |
| 74 | 剽窃 | | sao chép | |
| 75 | 引用 | | trích dẫn | |
| 76 | APA形式 | | định dạng apa | |
| 77 | 教科書の採用 | | việc chọn sách giáo khoa | |
| 78 | スクールバス | | xe buýt trường học | |
| 79 | 学食 | | căng tin trường học | |
| 80 | ロッカー | | tủ đựng đồ | |
| 81 | 廊下通行証 | | phiếu cho phép đi lại | |
| 82 | オリエンテーション | | chương trình định hướng | |
| 83 | 新入生 | | sinh viên năm nhất | |
| 84 | 2年生 | | sinh viên năm hai | |
| 85 | 3年生 | | sinh viên năm ba | |
| 86 | 4年生 | | sinh viên năm tư | |
| 87 | 卒業生 | | cựu học sinh | |
| 88 | 卒業式 | | lễ tốt nghiệp | |
| 89 | 学籍係 | | phòng đăng ký | |
| 90 | 財務担当 | | phòng tài chính | |
| 91 | 奨学金 | | hỗ trợ tài chính | |
| 92 | 就労学習 | | chương trình làm việc - học tập | |
| 93 | キャンパス | | khuôn viên trường | |
| 94 | 寮 | | ký túc xá | |
| 95 | 兄弟会 | | hội anh em | |
| 96 | 姉妹会 | | hội chị em | |
| 97 | 学業停止 | | giám sát học tập | |
| 98 | 留存率 | | tỷ lệ giữ chân | |
| 99 | 履修変更期間 | | thời gian thêm bỏ môn | |