| 1 | 脚本 |   | kịch bản |   | 
| 2 | 舞台照明 |   | hệ thống ánh sáng sân khấu |   | 
| 3 | 小道具 |   | đạo cụ |   | 
| 4 | メイクアップ |   | trang điểm |   | 
| 5 | サウンドトラック |   | nhạc phim |   | 
| 6 | カメラ |   | máy quay |   | 
| 7 | 特殊効果 |   | hiệu ứng đặc biệt |   | 
| 8 | 楽器 |   | dụng cụ (nhạc cụ) |   | 
| 9 | キャンバス |   | vải vẽ |   | 
| 10 | リハーサル |   | luyện tập |   | 
| 11 | 振り付け |   | biên đạo múa |   | 
| 12 | ギャラリー |   | phòng trưng bày |   | 
| 13 | 展覧会 |   | triển lãm |   | 
| 14 | 原稿 |   | bản thảo |   | 
| 15 | ストーリーボード |   | bảng phân cảnh |   | 
| 16 | 衣装 |   | trang phục |   | 
| 17 | オーケストラ |   | dàn nhạc |   | 
| 18 | プレミア |   | lần công chiếu đầu tiên |   | 
| 19 | 背景 |   | nền cảnh |   | 
| 20 | 脚本 |   | kịch bản phim |   | 
| 21 | アニメーション |   | hoạt hình |   | 
| 22 | 編集ソフトウェア |   | phần mềm chỉnh sửa |   | 
| 23 | ライブパフォーマンス |   | biểu diễn trực tiếp |   | 
| 24 | 芸術批評 |   | phê bình nghệ thuật |   | 
| 25 | 音響 |   | âm học |   | 
| 26 | 舞台演出 |   | hướng dẫn sân khấu |   | 
| 27 | ナレーション |   | lồng tiếng |   | 
| 28 | 楽譜 |   | bản nhạc |   | 
| 29 | フィルムリール |   | cuộn phim |   | 
| 30 | プロジェクター画面 |   | màn chiếu |   | 
| 31 | キャラクターの弧 |   | đường cong nhân vật |   | 
| 32 | 人形劇 |   | nghệ thuật múa rối |   | 
| 33 | デジタルアート |   | nghệ thuật kỹ thuật số |   | 
| 34 | スケッチ |   | bản phác thảo |   | 
| 35 | ポートフォリオ |   | hồ sơ nghệ thuật |   | 
| 36 | イーゼル |   | giá vẽ |   | 
| 37 | パレット |   | bảng màu |   | 
| 38 | ブラシ |   | cọ vẽ |   | 
| 39 | 粘土 |   | đất sét |   | 
| 40 | 彫刻 |   | tượng điêu khắc |   | 
| 41 | 版画 |   | khắc chạm |   | 
| 42 | 版画 |   | in ấn nghệ thuật |   | 
| 43 | コラージュ |   | ghép tranh |   | 
| 44 | 壁画 |   | tranh tường |   | 
| 45 | 水彩画 |   | sơn nước |   | 
| 46 | アクリル |   | sơn acrylic |   | 
| 47 | 油絵の具 |   | sơn dầu |   | 
| 48 | 木炭 (Mokutan) |   | than chì |   | 
| 49 | 透視 (Tōshi) |   | góc nhìn |   | 
| 50 | 構成 (Kōsei) |   | bố cục |   | 
| 51 | 印象派 (Inshō-ha) |   | chủ nghĩa ấn tượng |   | 
| 52 | シュルレアリズム (Shururearizumu) |   | chủ nghĩa siêu thực |   | 
| 53 | キュビズム (Kyubizumu) |   | chủ nghĩa lập phương |   | 
| 54 | 抽象 (Chūshō) |   | trừu tượng |   | 
| 55 | リアリズム (Riarizumu) |   | chủ nghĩa hiện thực |   | 
| 56 | ポップアート (Poppu āto) |   | nghệ thuật đại chúng |   | 
| 57 | キュレーター (Kyurētā) |   | người quản lý triển lãm |   | 
| 58 | パトロン (Patoron) |   | nhà bảo trợ |   | 
| 59 | 美術商 (Bijutsu-shō) |   | người môi giới nghệ thuật |   | 
| 60 | オークション (Ōkushon) |   | đấu giá |   | 
| 61 | 入札 (Nyūsatsu) |   | lời đấu giá |   | 
| 62 | ビネット (Vinyetto) |   | phác thảo nhỏ |   | 
| 63 | 照明リグ (Shōmei rigu) |   | hệ thống chiếu sáng |   | 
| 64 | グリーンスクリーン (Gurīn sukurīn) |   | màn hình xanh |   | 
| 65 | クラッパーボード (Kurappā bōdo) |   | bảng clapper |   | 
| 66 | 監督 (Kantoku) |   | đạo diễn |   | 
| 67 | プロデューサー (Purodyūsā) |   | nhà sản xuất |   | 
| 68 | 撮影監督 (Satsuei kantoku) |   | quay phim |   | 
| 69 | ゲファー (Gefā) |   | người quản lý ánh sáng |   | 
| 70 | グリップ (Gurippu) |   | người hỗ trợ kỹ thuật |   | 
| 71 | ブームマイク (Būmu maiku) |   | micro boom |   | 
| 72 | フォーリー (Fōrī) |   | âm thanh foley |   | 
| 73 | ポストプロダクション (Posuto purodakushon) |   | hậu kỳ |   | 
| 74 | レンダリング (Rendaringu) |   | render |   | 
| 75 | モーションキャプチャ (Mōshon kyapucha) |   | bắt chuyển động |   | 
| 76 | ストップモーション (Sutoppu mōshon) |   | stop-motion |   | 
| 77 | 声優 (Seiyū) |   | lồng tiếng |   | 
| 78 | 即興 (Sokkyō) |   | diễn xuất ngẫu hứng |   | 
| 79 | モノローグ (Monorōgu) |   | đoạn độc thoại |   | 
| 80 | 対話 (Taiwa) |   | đối thoại |   | 
| 81 | レパートリー (Reparutorī) |   | đoàn kịch lưu diễn |   | 
| 82 | 劇場 (Gekijō) |   | nhà hát |   | 
| 83 | オペラ (Opera) |   | opera |   | 
| 84 | バレエ (Barē) |   | múa ba lê |   | 
| 85 | 交響曲 (Kōkyō-kyoku) |   | giao hưởng |   | 
| 86 | 協奏曲 (Kyōsō-kyoku) |   | hòa tấu |   | 
| 87 | ソロイスト (Soroisuto) |   | nghệ sĩ độc tấu |   | 
| 88 | 指揮者 (Shihai-sha) |   | người chỉ huy dàn nhạc |   | 
| 89 | リブレット (Riburetto) |   | kịch bản opera |   | 
| 90 | 楽譜 (Gaku-fu) |   | bản nhạc |   | 
| 91 | 調和 (Chōwa) |   | hài hòa |   | 
| 92 | 旋律 (Senritsu) |   | giai điệu |   | 
| 93 | リズム (Rizumu) |   | nhịp điệu |   | 
| 94 | ピッチ (Pitchi) |   | cao độ |   | 
| 95 | ジャンル (Janru) |   | thể loại |   | 
| 96 | 祭り (Matsuri) |   | lễ hội |   | 
| 97 | 会場 (Kaijō) |   | nơi diễn ra |   |