| 1 | 証拠 |   | bằng chứng |   | 
| 2 | 裁判所 |   | tòa án |   | 
| 3 | 弁護人 |   | luật sư bào chữa |   | 
| 4 | 判決 |   | phán quyết |   | 
| 5 | 法令 |   | luật định |   | 
| 6 | 検察 |   | công tố |   | 
| 7 | 契約 |   | hợp đồng |   | 
| 8 | 裁判 |   | xử án |   | 
| 9 | 判例 |   | tiền lệ |   | 
| 10 | 証人 |   | chứng nhân |   | 
| 11 | 陪審 |   | bồi thẩm đoàn |   | 
| 12 | 立法 |   | đạo luật |   | 
| 13 | 重罪 |   | tội nặng |   | 
| 14 | 答弁 |   | lời khai |   | 
| 15 | 仲裁 |   | trọng tài |   | 
| 16 | 憲法 |   | hiến pháp |   | 
| 17 | 訴訟 |   | vụ kiện |   | 
| 18 | 供述 |   | bản khai |   | 
| 19 | 召喚状 |   | trát hầu tòa |   | 
| 20 | 仮釈放 |   | tha tù trước thời hạn |   | 
| 21 | 保護観察 |   | giám sát |   | 
| 22 | 禁制命令 |   | lệnh cấm |   | 
| 23 | 不法行為 |   | hành vi dân sự sai trái |   | 
| 24 | 責任 |   | trách nhiệm pháp lý |   | 
| 25 | 原告 |   | nguyên đơn |   | 
| 26 | 被告 |   | bị đơn |   | 
| 27 | 上訴 |   | kháng cáo |   | 
| 28 | 量刑 |   | án phạt |   | 
| 29 | 商標 |   | nhãn hiệu |   | 
| 30 | 特許 |   | bằng sáng chế |   | 
| 31 | 遵守 |   | tuân thủ |   | 
| 32 | 法律文書 |   | bản tóm tắt pháp lý |   | 
| 33 | 市民権 |   | quyền dân sự |   | 
| 34 | 人身保護令状 |   | quyền habeas corpus |   | 
| 35 | ミランダ権 |   | quyền miranda |   | 
| 36 | 保釈 |   | tiền tại ngoại |   | 
| 37 | 起訴 |   | lệnh truy tố |   | 
| 38 | 偽証 |   | chứng ngôn giả |   | 
| 39 | 逮捕状 |   | lệnh bắt khẩn cấp |   | 
| 40 | 証拠開示 |   | khám phá chứng cứ |   | 
| 41 | 調停 |   | hòa giải |   | 
| 42 | 和解 |   | giải quyết |   | 
| 43 | 集団訴訟 |   | kiến nghị tập thể |   | 
| 44 | 独占禁止 |   | chống độc quyền |   | 
| 45 | 破産 |   | phá sản |   | 
| 46 | 執行人 |   | người thực thi di chúc |   | 
| 47 | 遺言 |   | di chúc |   | 
| 48 | 信託 |   | quỹ tín thác |   | 
| 49 | 遺産 |   | tài sản |   | 
| 50 | 後見 |   | sự giám hộ |   | 
| 51 | 成年 |   | giải phóng |   | 
| 52 | 委任状 |   | ủy quyền |   | 
| 53 | 公証人 |   | công chứng viên |   | 
| 54 | 宣誓供述書 |   | bản khai |   | 
| 55 | 法人化 |   | việc thành lập công ty |   | 
| 56 | 規則 |   | điều lệ |   | 
| 57 | 株主 |   | cổ đông |   | 
| 58 | 合併 |   | hợp nhất |   | 
| 59 | 買収 |   | mua lại |   | 
| 60 | デュー・ディリジェンス |   | kiểm tra kỹ lưỡng |   | 
| 61 | 禁令 |   | lệnh cấm |   | 
| 62 | 引渡し |   | bắt dẫn độ |   | 
| 63 | 追放 |   | trục xuất |   | 
| 64 | アミカス・ブリーフ |   | ý kiến bạn của tòa |   | 
| 65 | 事務員 |   | thư ký tòa án |   | 
| 66 | 顧問弁護士 |   | luật sư |   | 
| 67 | 弁護士会 |   | hội luật sư |   | 
| 68 | 侮辱 |   | sự khinh thường |   | 
| 69 | 不正行為 |   | sai sót nghề nghiệp |   | 
| 70 | 過失 |   | sự sơ suất |   | 
| 71 | 受託者 |   | người quản lý tài sản |   | 
| 72 | エスクロー |   | tài khoản ký quỹ |   | 
| 73 | 差押え |   | thực thi thế chấp |   | 
| 74 | 立ち退き |   | trục xuất |   | 
| 75 | リース |   | hợp đồng thuê |   | 
| 76 | 賃貸 |   | quyền thuê |   | 
| 77 | ゾーニング |   | quy hoạch khu vực |   | 
| 78 | eminent domain(eminent domain) |   | quyền ưu tiên của nhà nước |   | 
| 79 | 検認 |   | xử lý di sản |   | 
| 80 | 少年 |   | thiếu niên |   | 
| 81 | 非行 |   | hành vi phạm tội của thiếu niên |   | 
| 82 | 賠償 |   | bồi thường |   | 
| 83 | 中傷 |   | phỉ báng bằng lời nói |   | 
| 84 | 名誉毀損 |   | phỉ báng bằng văn bản |   | 
| 85 | 中傷 |   | xúc phạm danh dự |   | 
| 86 | プライバシー |   | quyền riêng tư |   | 
| 87 | 監視 |   | giám sát |   | 
| 88 | 令状 |   | lệnh (tòa án) |   | 
| 89 | 捜索 |   | khám xét |   | 
| 90 | 押収 |   | tịch thu |   | 
| 91 | 大陪審 |   | hội đồng bồi thẩm lớn |   | 
| 92 | 司法取引 |   | thỏa thuận nhận tội |   | 
| 93 | 二重 jeopardy |   | bị xét xử hai lần |   | 
| 94 | 時効 |   | thời hiệu xử lý |   | 
| 95 | 決着がつかない陪審 |   | hội đồng bồi thẩm bất đồng |   | 
| 96 | 軽罪 |   | tội nhẹ |   | 
| 97 | 死刑 |   | tử hình |   | 
| 98 | 命令状 |   | lệnh buộc thi hành |   |