1 | 旅程 | | lịch trình du lịch | |
2 | 航空運賃 | | vé máy bay | |
3 | スイートルーム | | phòng suite | |
4 | チェックイン | | làm thủ tục nhận phòng | |
5 | コンシェルジュ | | dịch vụ lễ tân | |
6 | リゾート | | khu nghỉ dưỡng | |
7 | パスポート | | hộ chiếu | |
8 | メニュー | | thực đơn | |
9 | 荷物 | | hành lý | |
10 | ツアーガイド | | hướng dẫn viên du lịch | |
11 | パンフレット | | tờ rơi quảng cáo | |
12 | 予約 | | đặt chỗ | |
13 | スパ | | spa | |
14 | ビュッフェ | | bữa buffet | |
15 | シャトル | | xe đưa đón | |
16 | 旅行代理店 | | công ty du lịch | |
17 | 観光 | | tham quan danh lam thắng cảnh | |
18 | ルームサービス | | dịch vụ phòng | |
19 | ビーチフロント | | bãi biển sát biển | |
20 | ホテルロビー | | sảnh khách sạn | |
21 | 遠足 | | chuyến dã ngoại | |
22 | 旅行ビザ | | visa du lịch | |
23 | グループツアー | | tour nhóm | |
24 | アドベンチャートラベル | | du lịch phiêu lưu | |
25 | ハウスキーピング | | dịch vụ dọn phòng | |
26 | イベントプランナー | | người tổ chức sự kiện | |
27 | 現地料理 | | ẩm thực địa phương | |
28 | 旅行保険 | | bảo hiểm du lịch | |
29 | ゲスト満足 | | sự hài lòng của khách hàng | |
30 | ベルボーイ | | nhân viên khuân vác hành lý | |
31 | コンベンションセンター | | trung tâm hội nghị | |
32 | クルーズ船 | | tàu du lịch | |
33 | 国立公園 | | công viên quốc gia | |
34 | サファリ | | hành trình săn bắn | |
35 | キャンプ場 | | khu cắm trại | |
36 | ホステル | | nhà nghỉ giá rẻ | |
37 | モーテル | | khách sạn ven đường | |
38 | 旅館 | | quán trọ | |
39 | ベッドアンドブレックファスト | | khách sạn kiểu homestay | |
40 | ビラ | | biệt thự | |
41 | シャレー | | ngôi nhà kiểu núi | |
42 | コテージ | | ngôi nhà gỗ | |
43 | RVパーク | | khu đỗ xe caravan | |
44 | タイムシェア | | chia sẻ thời gian sử dụng | |
45 | エコツーリズム | | du lịch sinh thái | |
46 | ガイド付きハイキング | | chuyến đi bộ có hướng dẫn | |
47 | ジップライン | | dây cáp trượt | |
48 | シュノーケリング (Shunōkeringu) | | lặn ngắm san hô | |
49 | スキューバダイビング (Sukyūba daibingu) | | lặn biển với bình dưỡng khí | |
50 | スキーリフト (Sukī rifuto) | | cáp treo trượt tuyết | |
51 | ゴンドラ (Gondora) | | gondola (thuyền hoặc cáp treo) | |
52 | 熱気球 (Nekkkyū) | | khinh khí cầu | |
53 | ヘリコプターツアー (Herikoputā tsurā) | | chuyến bay tham quan bằng trực thăng | |
54 | 列車の旅 (Ressha no tabi) | | hành trình bằng tàu hỏa | |
55 | フェリー (Ferī) | | phà | |
56 | ヨット (Yotto) | | du thuyền | |
57 | カタマラン (Katamaran) | | thuyền hai thân | |
58 | カヤック (Kayakku) | | ca nô kayak | |
59 | カヌー (Kanū) | | thuyền canoe | |
60 | ラフティング (Rafutingu) | | chèo bè | |
61 | お土産 (Omiyage) | | đồ lưu niệm | |
62 | ギフトショップ (Gifuto shoppu) | | cửa hàng quà tặng | |
63 | 絵葉書 (Ehagaki) | | bưu thiếp | |
64 | 地図 (Chizu) | | bản đồ | |
65 | コンパス (Konpasu) | | la bàn | |
66 | 双眼鏡 (Sōgankyō) | | kính hai mắt | |
67 | カメラ (Kamera) | | máy ảnh | |
68 | セルフィースティック (Serufī sutikku) | | cây chống selfie | |
69 | 充電器 (Jūdenki) | | bộ sạc | |
70 | アダプター (Adaputā) | | bộ chuyển đổi | |
71 | 時差ボケ (Jisa boke) | | rối loạn múi giờ | |
72 | 乗り継ぎ (Noritsugi) | | dừng chân | |
73 | 搭乗券 (Tōjōken) | | thẻ lên máy bay | |
74 | セキュリティチェック (Sekyuriti chekku) | | kiểm tra an ninh | |
75 | 手荷物受取 (Teinimoto uketsuki) | | khu nhận hành lý | |
76 | 遺失物取扱所 (Ishitsubutsu toriatsukaijo) | | phòng đồ thất lạc | |
77 | オーバーブッキング (Ōbābukkingu) | | đặt chỗ quá tải | |
78 | 無料サービス (Muryō sābisu) | | miễn phí | |
79 | アップグレード (Appugurēdo) | | nâng cấp | |
80 | ミニバー (Minibā) | | tủ lạnh nhỏ | |
81 | 貸金庫 (Kashikin ko) | | hộc gửi đồ an toàn | |
82 | バレットサービス (Baretto sābisu) | | dịch vụ đỗ xe hộ | |
83 | ドアマン (Doaman) | | nhân viên gác cổng | |
84 | フロントデスク (Furonto desuku) | | bàn lễ tân | |
85 | 宿泊率 (Shukuhaku ritsu) | | tỷ lệ lấp đầy | |
86 | 収益管理 (Shūeki kanri) | | quản lý doanh thu | |
87 | バンケット (Banketto) | | tiệc lớn | |
88 | ケータリング (Kēteringgu) | | dịch vụ ăn uống | |
89 | ミクソロジスト (Mikusorojisuto) | | nhà pha chế | |
90 | ソムリエ (Somurie) | | chuyên gia rượu | |
91 | コンシェルジュラウンジ (KonSheruju raunji) | | phòng chờ lễ tân | |
92 | プールサイド (Pūru saido) | | bên hồ bơi | |
93 | ジャグジー (Jagujī) | | bồn tắm jacuzzi | |
94 | ジム (Jimu) | | phòng tập gym | |
95 | サウナ (Sauna) | | phòng xông hơi | |
96 | テニスコート (Tenisu kōto) | | sân tennis | |
97 | ゴルフコース (Gorufu kōsu) | | sân golf | |
98 | シャトルバス | | xe buýt đưa đón | |