| 1 | 消火器 | | bình chữa cháy | |
| 2 | サイレン | | còi báo động | |
| 3 | 救急車 | | xe cứu thương | |
| 4 | 制服 | | đồng phục | |
| 5 | ラジオ | | đài phát thanh | |
| 6 | ホース | | ống nước | |
| 7 | 救助 | | cứu hộ | |
| 8 | パトロール | | tuần tra | |
| 9 | 手錠 | | còng tay | |
| 10 | 監視 | | giám sát | |
| 11 | 派遣 | | phân công nhiệm vụ | |
| 12 | 緊急対応 | | phản ứng khẩn cấp | |
| 13 | 犯罪現場 | | hiện trường tội phạm | |
| 14 | 法医学 | | pháp y | |
| 15 | 地域社会への働きかけ | | tiếp cận cộng đồng | |
| 16 | 公共の安全 | | an toàn công cộng | |
| 17 | 逮捕 | | bắt giữ | |
| 18 | 応急処置 | | cấp cứu ban đầu | |
| 19 | 交通管制 | | kiểm soát giao thông | |
| 20 | 特殊部隊 | | đội đặc nhiệm swat | |
| 21 | 消火訓練 | | bài tập chữa cháy | |
| 22 | 事件報告 | | báo cáo sự cố | |
| 23 | 警察バッジ | | huy hiệu cảnh sát | |
| 24 | ボランティアプログラム | | chương trình tình nguyện | |
| 25 | 警報システム | | hệ thống báo động | |
| 26 | 被害者支援 | | hỗ trợ nạn nhân | |
| 27 | 捜索令状 | | lệnh khám xét | |
| 28 | 麻薬取締り | | thực thi pháp luật ma túy | |
| 29 | 消防署長 | | cán bộ chữa cháy | |
| 30 | 民生防衛 | | quốc phòng dân sự | |
| 31 | 救急救命士 | | cứu hộ y tế | |
| 32 | 保護観察官 | | cán bộ giám sát án treo | |
| 33 | ソーシャルワーカー | | nhà xã hội học | |
| 34 | 救急救命士 | | cứu hộ y tế khẩn cấp | |
| 35 | 派遣 | | phân công nhiệm vụ | |
| 36 | レーダー | | ra đa | |
| 37 | 警棒 | | gậy cảnh sát | |
| 38 | テーザーガン | | súng điện | |
| 39 | 懐中電灯 | | đèn pin | |
| 40 | 呼気検査器 | | máy đo nồng độ cồn | |
| 41 | ボディカメラ | | camera cơ thể | |
| 42 | ダッシュボードカメラ | | camera trên bảng điều khiển | |
| 43 | 指紋 | | vân tay | |
| 44 | DNA証拠 | | bằng chứng adn | |
| 45 | 弾道学 | | khẩu học | |
| 46 | 検死 | | giải phẫu tử thi | |
| 47 | 検死官 | | bác sĩ pháp y | |
| 48 | 検死所 | | nhà xác | |
| 49 | 拘留 | | giam giữ | |
| 50 | 拘置所 | | nhà tù địa phương | |
| 51 | 刑務所 | | nhà tù | |
| 52 | 仮釈放委員会 | | hội đồng ân xá | |
| 53 | 再入プログラム | | chương trình tái hòa nhập | |
| 54 | 少年院 | | trung tâm thiếu niên | |
| 55 | ハーフウェイハウス | | nhà trung gian | |
| 56 | 地域奉仕 | | dịch vụ cộng đồng | |
| 57 | 引照 | | giấy phạt | |
| 58 | 切符 | | vé phạt | |
| 59 | 罰金 | | phạt tiền | |
| 60 | 違反 | | vi phạm | |
| 61 | 逮捕手続き | | lập hồ sơ | |
| 62 | 顔写真 | | ảnh chụp khuôn mặt tội phạm | |
| 63 | ラインナップ | | dòng người nhận dạng | |
| 64 | 尋問 | | điều tra | |
| 65 | ポリグラフ | | máy phát hiện nói dối | |
| 66 | 情報提供者 | | người cung cấp thông tin | |
| 67 | 潜入 | | bí mật | |
| 68 | ストリング作戦 | | bẫy | |
| 69 | 暴動装備 | | trang bị chống bạo động | |
| 70 | バリケード | | rào chắn | |
| 71 | ロックダウン | | khóa chặt | |
| 72 | 危険物 | | chất liệu nguy hiểm | |
| 73 | 汚染除去 | | làm sạch nhiễm bẩn | |
| 74 | 避難 | | sơ tán | |
| 75 | シェルター | | nơi trú ẩn | |
| 76 | 災害救援 | | cứu trợ thiên tai | |
| 77 | 赤十字 | | hội chữ thập đỏ | |
| 78 | 国家警備隊 | | quốc vệ binh | |
| 79 | 夜間外出禁止令 | | giờ giới nghiêm | |
| 80 | 身体捜索 | | khám người | |
| 81 | 身体捜索 | | khám xét nhanh | |
| 82 | 金属探知機 | | máy dò kim loại | |
| 83 | 麻薬探知犬 | | chó nghiệp vụ ma túy | |
| 84 | K-9部隊 | | đơn vị chó nghiệp vụ | |
| 85 | 行方不明者 | | người mất tích | |
| 86 | アンバーアラート | | cảnh báo amber | |
| 87 | プロトコル | | nghị định thư | |
| 88 | 指揮系統 | | hệ thống chỉ huy | |
| 89 | ブリーフィング | | họp báo cáo | |
| 90 | debriefing(デブリーフィング) | | họp tóm tắt | |
| 91 | ポリシー | | chính sách | |
| 92 | 条例 | | nghị định | |
| 93 | 助成金 | | cấp vốn | |
| 94 | 予算 | | ngân sách | |
| 95 | タスクフォース | | nhóm đặc nhiệm | |
| 96 | 交渉者 | | người đàm phán | |
| 97 | 危機介入 | | can thiệp khủng hoảng | |