| 1 | 原稿 | | bản thảo | |
| 2 | 見出し | | tiêu đề | |
| 3 | インタビュー | | phỏng vấn | |
| 4 | プレスリリース | | thông cáo báo chí | |
| 5 | 放送 | | phát sóng | |
| 6 | 編集者 | | biên tập viên | |
| 7 | 締め切り | | hạn chót | |
| 8 | 記事 | | bài viết | |
| 9 | ニュースルーム | | phòng tin tức | |
| 10 | 著者名 | | tên tác giả | |
| 11 | コラム | | cột báo | |
| 12 | 映像 | | chất liệu quay phim | |
| 13 | アンカー | | người dẫn chương trình | |
| 14 | ポッドキャスト | | podcast | |
| 15 | テレプロンプター | | máy nhắc chữ | |
| 16 | オピニオンエディトリアル | | bài xã luận | |
| 17 | 速報 | | tin nóng | |
| 18 | 特集記事 | | bài viết đặc biệt | |
| 19 | 調査報道 | | báo cáo điều tra | |
| 20 | 写真ジャーナリズム | | báo chí ảnh | |
| 21 | メディアキット | | bộ tài liệu truyền thông | |
| 22 | ファクトチェック | | kiểm tra sự thật | |
| 23 | ライブストリーム | | phát trực tiếp | |
| 24 | 記者会見 | | họp báo | |
| 25 | 解説 | | bình luận | |
| 26 | タブロイド | | báo lá cải | |
| 27 | デジタルメディア | | truyền thông số | |
| 28 | スクープ | | tin độc quyền | |
| 29 | 撤回 | | rút lại | |
| 30 | 視聴率 | | đánh giá khán giả | |
| 31 | 編集委員会 | | hội đồng biên tập | |
| 32 | フリーランス | | làm tự do | |
| 33 | 倫理 | | đạo đức | |
| 34 | 配信日時 | | dòng ngày | |
| 35 | リード | | phần mở đầu | |
| 36 | コピーデスク | | bàn chỉnh sửa | |
| 37 | レイアウト | | bố cục | |
| 38 | 組版 | | thiết lập kiểu chữ | |
| 39 | 校正 | | sửa lỗi | |
| 40 | スラグ | | tiêu đề ngắn | |
| 41 | 担当分野 | | lĩnh vực chuyên trách | |
| 42 | 特派員 | | phóng viên thường trú | |
| 43 | 特約記者 | | phóng viên tự do | |
| 44 | 支局 | | văn phòng đại diện | |
| 45 | 通信社 | | dịch vụ tin tức | |
| 46 | シンジケーション | | phân phối | |
| 47 | ペイウォール | | tường lửa trả phí | |
| 48 | クリックベイト (Kurikku beito) | | bài viết câu view | |
| 49 | アナリティクス (Anariteikusu) | | phân tích | |
| 50 | 検索エンジン最適化 (Kensaku enjin saiteki ka) | | tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | |
| 51 | トラフィック (Torafikku) | | lượng truy cập | |
| 52 | エンゲージメント (Engējimēnto) | | tương tác | |
| 53 | バイラル (Bairaru) | | phát tán nhanh | |
| 54 | ミーム (Mīmu) | | meme | |
| 55 | ハッシュタグ (Hashutagu) | | hashtag | |
| 56 | スレッド (Sureddo) | | dòng thảo luận | |
| 57 | 投稿 (Tōkō) | | bài đăng | |
| 58 | 埋め込み (Ume-komi) | | nhúng | |
| 59 | ストリーム (Sutorīmu) | | dòng chảy | |
| 60 | クリップ (Kurippu) | | đoạn clip | |
| 61 | ティーザー (Tīzā) | | teaser | |
| 62 | プロモーション (Puromōshon) | | quảng cáo ngắn | |
| 63 | Bロール (Bī rōru) | | chất liệu phụ | |
| 64 | チャイロン (Chairon) | | chữ chạy | |
| 65 | クローズドキャプション (Kurōzudo kyapushon) | | phụ đề ẩn | |
| 66 | トランスクリプト (Toransukuriputo) | | bản ghi | |
| 67 | 視聴者 (Shichōsha) | | khán giả | |
| 68 | 聴取者 (Chōshusha) | | người nghe | |
| 69 | 加入者 (Kanyūsha) | | người đăng ký | |
| 70 | デモグラフィック (Demogurafikku) | | đối tượng nhân khẩu học | |
| 71 | フォーカスグループ (Fōkasu gurūpu) | | nhóm tập trung | |
| 72 | パブリシティ (Paburishiti) | | công khai | |
| 73 | スピン (Supin) | | biến đổi thông tin | |
| 74 | エンバーゴ (Enbāgo) | | cấm vận | |
| 75 | オフ・ザ・レコード (Ofu za rekōdo) | | không ghi âm | |
| 76 | 帰属 (Kizoku) | | gán nguồn | |
| 77 | 盗用 (Tōyō) | | đạo văn | |
| 78 | 誹謗中傷 (Hi hō chū shō) | | phỉ báng | |
| 79 | 中傷 (Chū shō) | | lăng mạ | |
| 80 | 名誉毀損 (Meiyo kison) | | xúc phạm danh dự | |
| 81 | シールド法 (Shīrudo hō) | | luật bảo vệ | |
| 82 | 公正利用 (Kōsei riyō) | | sử dụng hợp lý | |
| 83 | 著作権 (Chosakuken) | | bản quyền | |
| 84 | ホットマイク (Hotto maiku) | | mic nóng | |
| 85 | サウンドバイト (Saundo baito) | | đoạn âm thanh ngắn | |
| 86 | パネル (Paneru) | | bảng thảo luận | |
| 87 | タウンホール (Taun hōru) | | họp dân | |
| 88 | 討論 (Tōron) | | tranh luận | |
| 89 | 評論家 (Hyōronka) | | chuyên gia bình luận | |
| 90 | アナリスト (Anarisuto) | | phân tích viên | |
| 91 | 寄稿者 (Kikōsha) | | người đóng góp | |
| 92 | ニュースレター (Nyūsu retā) | | bản tin | |
| 93 | ブログ (Burogu) | | blog | |
| 94 | ブイログ (Builogu) | | vlog | |
| 95 | ウェビナー (Webinā) | | hội thảo trực tuyến | |
| 96 | マイクロフォン (Maikurofon) | | microphone | |
| 97 | ヘッドセット (Heddo setto) | | tai nghe | |
| 98 | 控え室 | | phòng chờ | |
| 99 | 制御室 | | phòng điều khiển | |