1 | 友達 | | bạn bè | |
2 | 親友 | | bạn thân | |
3 | 知り合い | | người quen | |
4 | 隣人 | | hàng xóm | |
5 | 見知らぬ人 | | người lạ | |
6 | 同僚 | | đồng nghiệp | |
7 | 同級生 | | bạn cùng lớp | |
8 | パートナー | | đối tác | |
9 | チームメイト | | đồng đội | |
10 | 味方 | | đồng minh | |
11 | ライバル | | đối thủ | |
12 | 敵 | | kẻ thù | |
13 | 友情 | | tình bạn | |
14 | 関係 | | mối quan hệ | |
15 | 絆 | | sợi dây liên kết | |
16 | 信頼 | | lòng tin | |
17 | 尊敬 | | sự tôn trọng | |
18 | 忠誠 | | lòng trung thành | |
19 | 支持 | | sự hỗ trợ | |
20 | 協力 | | sự hợp tác | |
21 | チームワーク | | làm việc nhóm | |
22 | 紛争 | | xung đột | |
23 | 議論 | | cuộc tranh luận | |
24 | 意見の相違 | | sự bất đồng | |
25 | 謝罪 | | lời xin lỗi | |
26 | 許し | | sự tha thứ | |
27 | 褒め言葉 | | lời khen ngợi | |
28 | 励まし | | sự khích lệ | |
29 | 助言 | | lời khuyên | |
30 | 共有 | | việc chia sẻ | |
31 | 気遣い | | sự quan tâm | |
32 | 理解 | | sự hiểu biết | |
33 | 共感 | | sự đồng cảm | |
34 | 同情 | | sự thông cảm | |
35 | 親切 | | lòng tốt | |
36 | 寛大 | | sự hào phóng | |
37 | 正直 | | sự chân thành | |
38 | 誠実 | | sự thật thà | |
39 | 裏切り | | sự phản bội | |
40 | 嫉妬 | | sự ghen tị | |
41 | 羨望 | | sự ganh tị | |
42 | 招待 | | lời mời | |
43 | 会合 | | cuộc gặp | |
44 | 集まり | | cuộc tụ họp | |
45 | 再会 | | cuộc đoàn tụ | |
46 | パーティー | | tiệc tùng | |
47 | イベント | | sự kiện | |
48 | 祝賀 (Shukuga) | | lễ kỷ niệm | |
49 | 議論 (Giron) | | thảo luận | |
50 | 会話 (Kaiwa) | | cuộc trò chuyện | |
51 | 雑談 (Zatsudan) | | trò chuyện | |
52 | 噂 (Uwasa) | | nói xấu | |
53 | 秘密 (Himitsu) | | bí mật | |
54 | 約束 (Yakusoku) | | lời hứa | |
55 | 献身 (Kenshin) | | cam kết | |
56 | つながり (Tsunagari) | | kết nối | |
57 | 距離 (Kyori) | | khoảng cách | |
58 | 親密さ (Shinmitsu-sa) | | sự gần gũi | |
59 | 親密 (Shinmitsu) | | sự thân mật | |
60 | 愛情 (Aijou) | | tình cảm | |
61 | 抱擁 (Houyou) | | ôm | |
62 | 握手 (Akushu) | | bắt tay | |
63 | 微笑み (Hohoemi) | | nụ cười | |
64 | 笑い (Warai) | | tiếng cười | |
65 | 涙 (Namida) | | nước mắt | |
66 | 慰め (Nagu) | | an ủi | |
67 | 助け (Tasuke) | | giúp đỡ | |
68 | 好意 (Koui) | | ân huệ | |
69 | 贈り物 (Okurimono) | | quà tặng | |
70 | 驚き (Odoroki) | | sự ngạc nhiên | |
71 | 記憶 (Kioku) | | kỷ niệm | |
72 | 瞬間 (Shunkan) | | khoảnh khắc | |
73 | 経験 (Keiken) | | kinh nghiệm | |
74 | 冒険 (Bouken) | | cuộc phiêu lưu | |
75 | 旅 (Tabi) | | hành trình | |
76 | 楽しみ (Tanoshimi) | | vui vẻ | |
77 | 喜び (Yorokobi) | | niềm vui | |
78 | 幸福 (Koufuku) | | hạnh phúc | |
79 | 悲しみ (Kanashimi) | | nỗi buồn | |
80 | 怒り (Ikari) | | cơn giận | |
81 | 苛立ち (Iradachi) | | sự bực tức | |
82 | 混乱 (Konran) | | sự bối rối | |
83 | 信頼性 (Shinrai-sei) | | sự đáng tin cậy | |
84 | 信頼性 (Shinrai-sei) | | độ tin cậy | |
85 | 信頼性 (Shinrai-sei) | | sự đáng tin cậy | |
86 | コミュニケーション (Komyunikeeshon) | | giao tiếp | |
87 | 聞き手 (Kiki-te) | | việc lắng nghe | |
88 | 話す (Hanasu) | | việc nói | |
89 | 理解 (Rikai) | | sự hiểu biết | |
90 | 誤解 (Gokai) | | sự hiểu lầm | |
91 | 妥協 (Dakyou) | | sự thỏa hiệp | |
92 | 寛容 (Kanyou) | | sự khoan dung | |
93 | 忍耐 (Nintai) | | sức kiên nhẫn | |
94 | 受け入れ (Ukeire) | | sự chấp nhận | |
95 | 拒絶 (Kyozetsu) | | sự từ chối | |
96 | 孤立 (Koritsu) | | sự cô lập | |
97 | 孤独 (Kodoku) | | sự cô đơn | |
98 | 帰属感 (Kizoku-kan) | | thuộc về | |
99 | コミュニティ (Komyuniti) | | cộng đồng | |
100 | グループ (Gurūpu) | | nhóm | |
101 | サークル (Sāku ru) | | vòng kết nối | |
102 | ネットワーク (Nettowāku) | | mạng lưới | |
103 | 社会的 (Shakaiteki) | | xã hội | |
104 | 交流 (Kōryū) | | tương tác | |
105 | 絆 (Kizuna) | | sự gắn kết | |
106 | 影響 (Eikyō) | | ảnh hưởng | |
107 | 役割 (Yakuwari) | | vai trò | |
108 | リーダー (Rīda) | | người lãnh đạo | |
109 | フォロワー (Forowā) | | người theo dõi | |
110 | メンター (Mentā) | | người cố vấn | |
111 | 指導 (Shidō) | | hướng dẫn | |
112 | インスピレーション (Inspirēshon) | | cảm hứng | |
113 | 動機 (Dōki) | | động lực | |
114 | 感謝 (Kansha) | | sự đánh giá cao | |
115 | 感謝 (Kansha) | | lòng biết ơn | |
116 | 紛争解決 (Funsō Kaiketsu) | | giải quyết xung đột | |
117 | 公平 (Kōhei) | | sự công bằng | |
118 | 平等 (Byōdō) | | sự bình đẳng | |
119 | 多様性 (Tayōsei) | | sự đa dạng | |
120 | 団結 (Danketsu) | | sự thống nhất | |