1 | 父親 | | cha | |
2 | 母親 | | mẹ | |
3 | 親 | | cha mẹ | |
4 | 息子 | | con trai | |
5 | 娘 | | con gái | |
6 | 兄弟 | | anh trai | |
7 | 姉妹 | | chị gái | |
8 | 兄弟姉妹 | | anh chị em | |
9 | 祖父 | | ông | |
10 | 祖母 | | bà | |
11 | 祖父母 | | ông bà | |
12 | 孫息子 | | cháu trai | |
13 | 孫娘 | | cháu gái | |
14 | 叔父 | | chú | |
15 | 叔母 | | cô | |
16 | いとこ | | anh em họ | |
17 | 甥 | | cháu trai (của anh chị em) | |
18 | 姪 | | cháu gái (của anh chị em) | |
19 | 夫 | | chồng | |
20 | 妻 | | vợ | |
21 | 義父 | | bố vợ (hoặc bố chồng) | |
22 | 義母 | | mẹ vợ (hoặc mẹ chồng) | |
23 | 義兄弟 | | anh rể (hoặc em rể) | |
24 | 義姉妹 | | chị dâu (hoặc em dâu) | |
25 | 義理の父 | | cha dượng | |
26 | 義理の母 | | mẹ kế | |
27 | 義理の息子 | | con riêng của vợ (hoặc chồng) | |
28 | 義理の娘 | | con riêng của vợ (hoặc chồng) | |
29 | 義理の兄弟 | | anh em cùng cha khác mẹ | |
30 | 義理の姉妹 | | chị em cùng cha khác mẹ | |
31 | ミスター | | Ông | |
32 | ミセス | | Bà | |
33 | ミズ | | Cô | |
34 | ミス | | Cô | |
35 | サー | | Ông (Hoặc Thưa Ngài) | |
36 | マダム | | Bà (Hoặc Thưa Bà) | |
37 | 博士 | | Bác Sĩ | |
38 | 教授 | | Giáo Sư | |
39 | ロード | | Chúa (Hoặc Ngài) | |
40 | レディー | | Bà (Hoặc Nữ Quý Tộc) | |
41 | 船長 | | đại úy | |
42 | 役員 | | sĩ quan | |
43 | 友達 | | bạn bè | |
44 | 同僚 | | đồng nghiệp | |
45 | パートナー | | đối tác (hoặc bạn đời) | |
46 | 学校 | | trường học | |
47 | 教室 | | lớp học | |
48 | 図書館 (Toshokan) | | thư viện | |
49 | 遊び場 (Asobiba) | | sân chơi | |
50 | 実験室 (Jikken-shitsu) | | phòng thí nghiệm | |
51 | 食堂 (Shokudō) | | căng tin | |
52 | 体育館 (Taiikukan) | | phòng tập thể dục | |
53 | 廊下 (Rōka) | | hành lang | |
54 | 事務所 (Jimusho) | | văn phòng | |
55 | 職員室 (Shokuin-shitsu) | | phòng giáo viên | |
56 | 講堂 (Kōdō) | | hội trường | |
57 | 寮 (Ryō) | | ký túc xá | |
58 | キャンパス (Kyanpasu) | | cơ sở trường học | |
59 | 講義室 (Kōgi-shitsu) | | hội trường giảng đường | |
60 | 学習室 (Gakushū-shitsu) | | phòng học | |
61 | 学生 (Gakusei) | | học sinh | |
62 | 教師 (Kyōshi) | | giáo viên | |
63 | 教授 (Kyōju) | | Giáo Sư | |
64 | 校長 (Kōchō) | | hiệu trưởng | |
65 | 校長 (Kōchō) | | hiệu trưởng (nam) | |
66 | 女校長 (Onna Kōchō) | | hiệu trưởng (nữ) | |
67 | 司書 (Shisho) | | thủ thư | |
68 | カウンセラー (Kaunserā) | | cố vấn | |
69 | コーチ (Kōchi) | | huấn luyện viên | |
70 | 同級生 (Dōkyūsei) | | bạn cùng lớp | |
71 | 家庭教師 (Katei Kyōshi) | | gia sư | |
72 | 生徒 (Seito) | | học sinh | |
73 | 講師 (Kōshi) | | hướng dẫn viên | |
74 | 用務員 (Yōmu-in) | | người gác cổng | |
75 | 学校の看護師 (Gakkō no Kango-shi) | | y tá trường học | |
76 | 定規 (Jōgi) | | thước kẻ | |
77 | 消しゴム (Keshigomu) | | bàn chải xóa | |
78 | ハサミ (Hasami) | | kéo | |
79 | のり (Nori) | | keo dán | |
80 | 電卓 (Denshi-keisanki) | | máy tính | |
81 | コンパス (Konpasu) | | la bàn | |
82 | 分度器 (Bunko-ki) | | thước đo góc | |
83 | 蛍光ペン (Keikō Pen) | | bút hightlight | |
84 | ステープラー (Sutēpurā) | | máy bấm kim | |
85 | クリップ (Kurippu) | | ghim giấy | |
86 | ファイル (Fairu) | | thư mục | |
87 | 教科書 (Kyōkasho) | | sách giáo khoa | |
88 | フラッシュカード (Furasshu Kādo) | | thẻ học | |
89 | ノートパソコン (Nōto Pasokon) | | máy tính xách tay | |
90 | プロジェクター (Purojekutā) | | máy chiếu | |
91 | 医師 (Ishii) | | Bác Sĩ | |
92 | 技術者 (Gijutsusha) | | kỹ sư | |
93 | 弁護士 (Bengoshi) | | luật sư | |
94 | 看護師 (Kango-shi) | | y tá | |
95 | 料理人 (Ryōrinin) | | đầu bếp | |
96 | 運転手 (Untenshu) | | tài xế | |
97 | 建築家 (Kenchikuka) | | kiến trúc sư | |
98 | ジャーナリスト | | nhà báo | |
99 | 会計士 | | kế toán viên | |
100 | 薬剤師 | | dược sĩ | |
101 | 科学者 | | nhà khoa học | |
102 | 警察官 | | cảnh sát | |
103 | 消防士 | | lính cứu hỏa | |
104 | パイロット | | phi công | |
105 | 販売員 | | nhân viên bán hàng | |