1 | 映画 | | phim | |
2 | フィルム | | phim | |
3 | 映画館 | | rạp chiếu phim | |
4 | スクリーン | | màn hình | |
5 | 劇場 | | rạp hát | |
6 | テレビ | | truyền hình | |
7 | ショー | | chương trình | |
8 | シリーズ | | phim truyền hình | |
9 | エピソード | | tập phim | |
10 | シーズン | | mùa phim | |
11 | 俳優 | | nam diễn viên | |
12 | 女優 | | nữ diễn viên | |
13 | 監督 | | đạo diễn | |
14 | プロデューサー | | nhà sản xuất | |
15 | 脚本家 | | nhà biên kịch | |
16 | 脚本 | | kịch bản | |
17 | シーン | | cảnh phim | |
18 | プロット | | cốt truyện | |
19 | 物語 | | câu chuyện | |
20 | キャラクター | | nhân vật | |
21 | 役 | | vai diễn | |
22 | キャスト | | dàn diễn viên | |
23 | クルー | | đội ngũ sản xuất | |
24 | コメディ | | phim hài | |
25 | ドラマ | | phim drama | |
26 | スリラー | | phim kinh dị | |
27 | ホラー | | phim kinh dị | |
28 | アクション | | phim hành động | |
29 | アドベンチャー | | phim phiêu lưu | |
30 | ロマンス | | phim tình cảm | |
31 | ファンタジー | | phim giả tưởng | |
32 | SF | | phim khoa học viễn tưởng | |
33 | ミステリー | | phim trinh thám | |
34 | 犯罪 | | phim hình sự | |
35 | ドキュメンタリー | | phim tài liệu | |
36 | アニメーション | | phim hoạt hình | |
37 | カートゥーン | | hoạt hình | |
38 | 伝記 | | phim tiểu sử | |
39 | 歴史 | | phim lịch sử | |
40 | 西部劇 | | phim cao bồi | |
41 | ミュージカル | | phim ca nhạc | |
42 | プレミア | | lễ công chiếu | |
43 | 公開 | | ngày phát hành | |
44 | 予告編 | | đoạn giới thiệu | |
45 | クリップ | | đoạn clip | |
46 | フッテージ | | đoạn phim | |
47 | サウンドトラック | | nhạc phim | |
48 | スコア (Sukoa) | | nhạc phim | |
49 | 効果 (Kōka) | | hiệu ứng | |
50 | 視覚効果 (Shikaku Kōka) | | hình ảnh | |
51 | CGI (Konpyūta Seizō Gazō) | | đồ họa máy tính | |
52 | スタント (Sutanto) | | cảnh đấu | |
53 | セット (Setto) | | bối cảnh | |
54 | プロップ (Puroppu) | | đạo cụ | |
55 | コスチューム (Kosuchūmu) | | trang phục | |
56 | メイクアップ (Meikkuappu) | | trang điểm | |
57 | 照明 (Shōmei) | | ánh sáng | |
58 | カメラ (Kamera) | | máy quay | |
59 | アングル (Anguru) | | góc máy | |
60 | ショット (Shotto) | | cảnh quay | |
61 | 編集 (Henshū) | | chỉnh sửa | |
62 | カット (Katto) | | cắt cảnh | |
63 | トランジション (Toranjishon) | | chuyển tiếp | |
64 | モンタージュ (Montāju) | | ghép cảnh | |
65 | サブタイトル (Sabutaitoru) | | phụ đề | |
66 | 吹き替え (Fukikae) | | lồng tiếng | |
67 | ナレーション (Narēshon) | | giọng kể | |
68 | チャンネル (Channeru) | | kênh | |
69 | ネットワーク (Nettowāku) | | mạng lưới | |
70 | ストリーム (Sutorīmu) | | phát trực tuyến | |
71 | プラットフォーム (Puratofōmu) | | nền tảng | |
72 | Netflix (Nettofurikkusu) | | netflix | |
73 | YouTube (Yūchūbu) | | youtube | |
74 | 放送 (Hōsō) | | phát sóng | |
75 | ライブ (Raibu) | | trực tiếp | |
76 | 録画 (roku ga) | | ghi hình | |
77 | リモート (Rimōto) | | điều khiển từ xa | |
78 | 巻き戻し (Makimodoshi) | | quay lại | |
79 | ポーズ (Pōzu) | | tạm dừng | |
80 | プレイ (Purei) | | phát | |
81 | スキップ (Sukippu) | | bỏ qua | |
82 | ボリューム (Boryūmu) | | âm lượng | |
83 | 評価 (Hyōka) | | đánh giá | |
84 | レビュー (Rebyū) | | bình luận | |
85 | 批評家 (Hihyōka) | | nhà phê bình | |
86 | 観客 (Kankyaku) | | khán giả | |
87 | 視聴者 (Shichōsha) | | người xem | |
88 | ファン (Fan) | | người hâm mộ | |
89 | 賞 (Shō) | | giải thưởng | |
90 | アカデミー賞 (Akademī Shō) | | oscar | |
91 | エミー賞 (Emī Shō) | | emmy | |
92 | フェスティバル (Fesutibaru) | | lễ hội | |
93 | 上映 (Jōei) | | chiếu phim | |
94 | ブロックバスター (Burokkubasutā) | | phim bom tấn | |
95 | 失敗作 (Shippai-saku) | | phim thất bại | |
96 | クラシック (Kurasikku) | | phim kinh điển | |
97 | リメイク (Rimeiku) | | phiên bản làm lại | |
98 | 続編 | | phần tiếp theo | |
99 | プレクエル | | phần trước | |
100 | フランチャイズ | | dòng phim | |
101 | 興行収入 | | phòng vé | |
102 | チケット | | vé | |
103 | ポップコーン | | bỏng ngô | |
104 | スナック | | đồ ăn vặt | |
105 | ポスター | | áp phích | |
106 | プロモーション | | khuyến mãi | |
107 | 広告 | | quảng cáo | |
108 | ハイプ | | sự ồn ào | |
109 | トレンド | | xu hướng | |
110 | ジャンル | | thể loại | |
111 | テーマ | | chủ đề | |
112 | メッセージ | | thông điệp | |
113 | 感情 | | cảm xúc | |
114 | サスペンス | | sự hồi hộp | |
115 | クライマックス | | đỉnh điểm | |
116 | エンディング | | kết thúc | |
117 | ツイスト | | bất ngờ | |
118 | パフォーマンス | | sự diễn xuất | |
119 | 才能 | | tài năng | |
120 | 名声 | | danh tiếng | |