1 | ジム機器 | | thiết bị phòng tập gym | |
2 | 怪我 | | chấn thương | |
3 | 栄養 | | dinh dưỡng | |
4 | 包帯 | | băng vết thương | |
5 | 筋肉 | | cơ bắp | |
6 | 有酸素運動 | | thể dục nhịp điệu | |
7 | ストレッチング | | kéo giãn | |
8 | トレーナー | | huấn luyện viên | |
9 | ワークアウト | | bài tập thể dục | |
10 | 耐久力 | | sức bền | |
11 | プロテインシェイク | | sinh tố protein | |
12 | トレッドミル | | máy chạy bộ | |
13 | ウエイトトレーニング | | cử tạ | |
14 | 水分補給 | | việc bổ sung nước | |
15 | 物理療法 | | vật lý trị liệu | |
16 | ストップウォッチ | | đồng hồ bấm giờ | |
17 | 選手 | | vận động viên | |
18 | クールダウン | | làm mát cơ thể sau tập | |
19 | 新陳代謝 | | chuyển hóa | |
20 | スポーツ医学 | | y học thể thao | |
21 | インターバルトレーニング | | tập luyện theo khoảng | |
22 | 敏捷性 | | sự nhanh nhẹn | |
23 | 抵抗バンド | | dây kháng cự | |
24 | ヨガマット | | thảm yoga | |
25 | 心拍数 | | nhịp tim | |
26 | フィットネストラッカー | | thiết bị theo dõi sức khỏe | |
27 | クロスフィット | | crossfit | |
28 | スプリント | | chạy nước rút | |
29 | 電解質 | | điện giải | |
30 | 体脂肪 | | mỡ cơ thể | |
31 | 整体 | | thần kinh cột sống | |
32 | チームキャプテン | | thủ lĩnh đội | |
33 | ゲームプラン | | kế hoạch trận đấu | |
34 | スコアボード | | bảng điểm | |
35 | レフェリー | | trọng tài | |
36 | ホイッスル | | còi | |
37 | ジャージ | | áo thi đấu | |
38 | スパイク | | giày đinh | |
39 | ヘルメット | | mũ bảo hiểm | |
40 | パッド | | miếng đệm bảo hộ | |
41 | グローブ | | găng tay | |
42 | スティック | | gậy | |
43 | パック | | đĩa trượt | |
44 | ボール | | bóng | |
45 | ラケット | | vợt | |
46 | ネット | | lưới | |
47 | ゴールポスト | | cột gôn | |
48 | バスケット | | rổ (trong bóng rổ) | |
49 | ボレー | | phản công | |
50 | ストローク | | đánh (trong golf hoặc bơi lội) | |
51 | パット | | đánh putt (trong golf) | |
52 | サーブ | | phục vụ | |
53 | スパイク | | đập bóng | |
54 | ドリブル | | dẫn bóng | |
55 | タックル | | xử lý | |
56 | ブロック | | chặn | |
57 | ペナルティ | | phạt đền | |
58 | タイムアウト | | tạm dừng | |
59 | ハーフタイム | | giờ nghỉ giữa hiệp | |
60 | 延長戦 | | thời gian phụ | |
61 | サイドライン | | vạch biên | |
62 | ベンチ | | ghế dự bị | |
63 | ラインナップ | | danh sách cầu thủ | |
64 | フォーメーション | | hệ thống chiến thuật | |
65 | プレイブック | | sổ tay chiến thuật | |
66 | スカウト | | người do thám | |
67 | リクルート | | tuyển mộ | |
68 | ドラフト | | lựa chọn draft | |
69 | フリーエージェント | | cầu thủ tự do | |
70 | 契約 | | hợp đồng | |
71 | サラリーキャップ | | giới hạn lương | |
72 | エンドースメント | | hợp đồng quảng cáo | |
73 | スタジアム | | sân vận động | |
74 | アリーナ | | sân đấu | |
75 | トラック | | đường đua | |
76 | プール | | hồ bơi | |
77 | 体育館 | | nhà thi đấu | |
78 | ロッカールーム | | phòng thay đồ | |
79 | シャワー | | phòng tắm | |
80 | サウナ | | xông hơi | |
81 | マッサージ | | massage | |
82 | ホットタブ | | bồn nước nóng | |
83 | アイスバス | | tắm nước đá | |
84 | テープ | | băng dính | |
85 | ブレース | | dây nịt | |
86 | スプリント | | nẹp | |
87 | けいれん | | chuột rút | |
88 | ひき | | căng cơ | |
89 | ねんざ | | bong gân | |
90 | 裂傷 | | rách | |
91 | 骨折 | | gãy | |
92 | 脳震盪 | | chấn động não | |
93 | リハビリテーション | | phục hồi | |
94 | 最大酸素摂取量 | | vo2 tối đa | |
95 | 体格指数 | | chỉ số bmi | |
96 | 有酸素 | | aerobic | |
97 | 無酸素 | | anaerobic | |
98 | プライオメトリクス | | bài tập plyometric | |
99 | キャリステニクス | | thể dục dụng cụ | |
100 | ケトルベル | | tạ kettlebell | |