| 1 | 台帳 | | sổ cái | |
| 2 | 利益 | | lợi nhuận | |
| 3 | 株式 | | cổ phiếu | |
| 4 | 為替レート | | tỷ giá hối đoái | |
| 5 | 資産 | | tài sản | |
| 6 | 金利 | | lãi suất | |
| 7 | 負債 | | nợ phải trả | |
| 8 | 収益 | | doanh thu | |
| 9 | 投資 | | đầu tư | |
| 10 | 貸借対照表 | | bảng cân đối kế toán | |
| 11 | 監査 | | kiểm toán | |
| 12 | 配当 | | cổ tức | |
| 13 | 市場 | | thị trường | |
| 14 | 取引 | | giao dịch | |
| 15 | 流動性 | | tính thanh khoản | |
| 16 | 予算 | | ngân sách | |
| 17 | インフレ | | lạm phát | |
| 18 | 自己資本 | | vốn chủ sở hữu | |
| 19 | ポートフォリオ | | danh mục đầu tư | |
| 20 | 破産 | | phá sản | |
| 21 | 合併 | | hợp nhất | |
| 22 | 買収 | | mua lại | |
| 23 | 課税 | | thuế vụ | |
| 24 | 資本 | | vốn | |
| 25 | ブローカー | | người môi giới | |
| 26 | 財務諸表 | | báo cáo tài chính | |
| 27 | キャッシュフロー | | dòng tiền | |
| 28 | ヘッジファンド | | quỹ đầu tư rủi ro | |
| 29 | ベンチャーキャピタル | | vốn mạo hiểm | |
| 30 | 減価償却 | | khấu hao | |
| 31 | 給与 | | lương nhân viên | |
| 32 | 計量経済学 | | kinh tế lượng | |
| 33 | インサイダー取引 | | giao dịch nội gián | |
| 34 | 債券 | | trái phiếu | |
| 35 | 派生商品 | | công cụ phái sinh | |
| 36 | オプション | | quyền chọn | |
| 37 | 先物 | | hợp đồng tương lai | |
| 38 | 商品 | | hàng hóa | |
| 39 | インデックスファンド | | quỹ chỉ số | |
| 40 | 投資信託 | | quỹ tương hỗ | |
| 41 | 上場投資信託 | | quỹ etf | |
| 42 | 裁定取引 | | giao dịch chênh lệch giá | |
| 43 | 多様化 | | đa dạng hóa | |
| 44 | レバレッジ | | đòn bẩy | |
| 45 | 空売り | | bán khống | |
| 46 | 新規公開 | | lần phát hành cổ phiếu lần đầu | |
| 47 | 引受 | | bảo lãnh phát hành | |
| 48 | 目論見書 | | tài liệu chào bán chứng khoán | |
| 49 | 米国証券取引委員会 | | ủy ban chứng khoán và giao dịch | |
| 50 | 一般に受け入れられた会計原則 | | nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung | |
| 51 | 発生主義 | | phương pháp dồn tích | |
| 52 | 償却 | | khấu hao | |
| 53 | 担保 | | tài sản thế chấp | |
| 54 | 信用格付け | | xếp hạng tín dụng | |
| 55 | デフォルト | | mặc định | |
| 56 | 差し押さえ | | thu hồi tài sản | |
| 57 | 抵当 | | thế chấp | |
| 58 | エスクロー | | tài khoản ký quỹ | |
| 59 | 信託 | | quỹ tín thác | |
| 60 | 執行者 | | người thực thi di chúc | |
| 61 | 年金 | | khoản trả định kỳ | |
| 62 | 退職年金 | | hưu trí | |
| 63 | 401(k)プラン | | kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k) | |
| 64 | 個人退職口座 | | tài khoản hưu trí cá nhân | |
| 65 | フランチャイズ | | nhượng quyền | |
| 66 | スタートアップ | | khởi nghiệp | |
| 67 | 評価 | | định giá | |
| 68 | 出口戦略 | | chiến lược thoát vốn | |
| 69 | エンジェル投資家 | | nhà đầu tư thiên thần | |
| 70 | シードファンディング | | vốn giống | |
| 71 | 独占 | | độc quyền | |
| 72 | カルテル | | tổ chức độc quyền | |
| 73 | 反トラスト法 | | chống độc quyền | |
| 74 | 特許 | | bằng sáng chế | |
| 75 | 商標 | | nhãn hiệu | |
| 76 | 著作権 | | bản quyền | |
| 77 | 請求書 | | hóa đơn | |
| 78 | 発注書 | | đơn đặt hàng | |
| 79 | 売掛金 | | công nợ phải thu | |
| 80 | 買掛金 | | công nợ phải trả | |
| 81 | 口座貸越 | | vượt hạn mức | |
| 82 | 電信送金 | | chuyển khoản điện | |
| 83 | ブロックチェーン | | công nghệ chuỗi khối | |
| 84 | 暗号通貨 | | tiền điện tử | |
| 85 | ビットコイン | | bitcoin | |
| 86 | 取引所 | | sở giao dịch | |
| 87 | ウォレット | | ví điện tử | |
| 88 | マイニング | | khai thác | |
| 89 | トークン | | mã thông báo | |
| 90 | サプライチェーン | | chuỗi cung ứng | |
| 91 | アウトソーシング | | thuê ngoài | |
| 92 | オフショアリング | | chuyển ra nước ngoài | |
| 93 | リーン管理 | | quản lý tinh gọn | |
| 94 | SWOT分析 | | phân tích swot | |
| 95 | 重要業績評価指標 | | chỉ số hiệu suất chính | |
| 96 | 投資収益率 | | lợi nhuận đầu tư | |
| 97 | 損益分岐点 | | điểm hòa vốn | |
| 98 | 予測 | | dự báo | |
| 99 | スプレッドシート | | bảng tính | |