1 | 歷史 | | lịch sử | |
2 | 過去 | | quá khứ | |
3 | 事件 | | sự kiện | |
4 | 時代 | | thời kỳ | |
5 | 時期 | | giai đoạn | |
6 | 世紀 | | thế kỷ | |
7 | 十年 | | thập kỷ | |
8 | 年 | | năm | |
9 | 日期 | | ngày tháng | |
10 | 時間線 | | dòng thời gian | |
11 | 編年史 | | biên niên sử | |
12 | 記錄 | | bản ghi | |
13 | 檔案 | | kho lưu trữ | |
14 | 文件 | | tài liệu | |
15 | 手稿 | | bản thảo | |
16 | 文物 | | di vật | |
17 | 遺物 | | di tích | |
18 | 化石 | | hóa thạch | |
19 | 遺跡 | | tàn tích | |
20 | 地點 | | di chỉ | |
21 | 挖掘 | | khai quật | |
22 | 文明 | | nền văn minh | |
23 | 文化 | | văn hóa | |
24 | 傳統 | | truyền thống | |
25 | 帝國 | | đế chế | |
26 | 王國 | | vương quốc | |
27 | 朝代 | | triều đại | |
28 | 共和國 | | cộng hòa | |
29 | 民主 | | dân chủ | |
30 | 君主制 | | quân chủ | |
31 | 獨裁 | | độc tài | |
32 | 革命 | | cách mạng | |
33 | 叛亂 | | nổi loạn | |
34 | 戰爭 | | chiến tranh | |
35 | 戰鬥 | | trận chiến | |
36 | 衝突 | | xung đột | |
37 | 條約 | | hiệp ước | |
38 | 和平 | | hòa bình | |
39 | 聯盟 | | liên minh | |
40 | 入侵 | | xâm lược | |
41 | 征服 | | chinh phục | |
42 | 殖民地 | | thuộc địa | |
43 | 獨立 | | độc lập | |
44 | 探索 | | khám phá | |
45 | 發現 | | phát hiện | |
46 | 航行 | | hành trình | |
47 | 航海家 | | nhà hàng hải | |
48 | 探險家 | | nhà thám hiểm | |
49 | 先鋒 | | người tiên phong | |
50 | 殖民者 | | người định cư | |
51 | 國王 | | vua | |
52 | 女王 | | nữ hoàng | |
53 | 皇帝 | | hoàng đế | |
54 | 領導者 | | lãnh tụ | |
55 | 將軍 | | tướng quân | |
56 | 士兵 | | chiến binh | |
57 | 騎士 | | hiệp sĩ | |
58 | 戰士 | | chiến sĩ | |
59 | 英雄 | | anh hùng | |
60 | 惡棍 | | kẻ ác | |
61 | 歷史學家 | | nhà sử học | |
62 | 考古學家 | | nhà khảo cổ học | |
63 | 史料 | | nguồn tài liệu | |
64 | 證據 | | bằng chứng | |
65 | 故事 | | câu chuyện lịch sử | |
66 | 傳說 | | huyền thoại | |
67 | 神話 | | thần thoại | |
68 | 事實 | | sự kiện | |
69 | 虛構 | | hư cấu | |
70 | 事件 | | sự kiện lịch sử | |
71 | 變化 | | sự thay đổi | |
72 | 進步 | | sự tiến bộ | |
73 | 衰退 | | sự suy tàn | |
74 | 崛起 | | sự trỗi dậy | |
75 | 衰落 | | sự sụp đổ | |
76 | 技術 | | công nghệ | |
77 | 發明 | | phát minh | |
78 | 工業 | | công nghiệp | |
79 | 貿易 | | thương mại | |
80 | 經濟 | | kinh tế | |
81 | 社會 | | xã hội | |
82 | 階級 | | giai cấp | |
83 | 貴族 | | quý tộc | |
84 | 農民 | | nông dân | |
85 | 奴隸 | | nô lệ | |
86 | 自由 | | tự do | |
87 | 法律 | | luật pháp | |
88 | 正義 | | công lý | |
89 | 宗教 | | Tôn Giáo | |
90 | 信仰 | | Lòng Tin | |
91 | 廟宇 | | Đền Thờ | |
92 | 教堂 | | Nhà Thờ | |
93 | 城堡 | | lâu đài | |
94 | 宮殿 | | cung điện | |
95 | 要塞 | | pháo đài | |
96 | 城牆 | | tường thành | |
97 | 城市 | | thành phố | |
98 | 村莊 | | làng | |
99 | 農業 | | nông nghiệp | |
100 | 工具 | | công cụ | |
101 | 武器 | | vũ khí | |
102 | 劍 | | kiếm | |
103 | 弓 | | cung | |
104 | 大炮 | | đại bác | |
105 | 船 | | tàu | |
106 | 地圖 | | bản đồ | |
107 | 路線 | | tuyến đường | |
108 | 遷移 | | di cư | |
109 | 人口 | | dân số | |
110 | 疾病 | | bệnh tật | |
111 | 瘟疫 | | dịch bệnh | |
112 | 改革 | | cải cách | |
113 | 運動 | | phong trào | |
114 | 哲學 | | triết học | |
115 | 藝術 | | nghệ thuật | |
116 | 文學 | | văn học | |
117 | 音樂 | | âm nhạc | |
118 | 科學 | | khoa học | |
119 | 遺產 | | di sản | |
120 | 記憶 | | ký ức | |