1 | 微生物 | | vi sinh vật | |
2 | 実験 | | thí nghiệm | |
3 | データ分析 | | phân tích dữ liệu | |
4 | 化学物質 | | hóa chất | |
5 | 顕微鏡 | | kính hiển vi | |
6 | サンプル | | mẫu | |
7 | 反応 | | phản ứng | |
8 | 遺伝学 | | di truyền học | |
9 | 公式 | | công thức | |
10 | 実験室 | | phòng thí nghiệm | |
11 | タンパク質 | | protein | |
12 | 光学 | | quang học | |
13 | 生態学 | | sinh thái học | |
14 | 地質学 | | địa chất học | |
15 | 物理学 | | vật lý học | |
16 | 天文学 | | thiên văn học | |
17 | 統計学 | | thống kê | |
18 | DNA | | dna | |
19 | 生化学 | | sinh hóa học | |
20 | 化石 | | hóa thạch | |
21 | 気候モデル | | mô hình khí hậu | |
22 | 細胞培養 | | nuôi cấy tế bào | |
23 | 染色体 | | nhiễm sắc thể | |
24 | 量子力学 | | cơ học lượng tử | |
25 | ピアレビュー | | đánh giá đồng nghiệp | |
26 | 助成金提案 | | đề xuất tài trợ | |
27 | コントロールグループ | | nhóm đối chứng | |
28 | 標本 | | mẫu vật | |
29 | 放射能 | | tính phóng xạ | |
30 | 分子生物学 | | sinh học phân tử | |
31 | 地震学 | | địa chấn học | |
32 | 神経科学 | | thần kinh học | |
33 | 植物学 | | thực vật học | |
34 | 動物学 | | động vật học | |
35 | 気象学 | | khí tượng học | |
36 | 水文学 | | thủy văn học | |
37 | 酵素 | | enzyme | |
38 | 原子 | | nguyên tử | |
39 | 電子 | | electron | |
40 | 中性子 | | nơtron | |
41 | 陽子 | | proton | |
42 | 分子 | | phân tử | |
43 | 化合物 | | hợp chất | |
44 | 合成 | | tổng hợp | |
45 | 触媒 | | chất xúc tác | |
46 | ポリマー | | polyme | |
47 | 同位体 | | đồng vị | |
48 | 放射線 (Hōshasen) | | bức xạ | |
49 | 軌道 (Kidō) | | quỹ đạo | |
50 | 銀河 (Ginga) | | thiên hà | |
51 | 恒星 (Kōsei) | | ngôi sao | |
52 | 惑星 (Wakusei) | | hành tinh | |
53 | 彗星 (Suisei) | | sao chổi | |
54 | 流星 (Ryūsei) | | sao băng | |
55 | ブラックホール (Burakku Hōru) | | lỗ đen | |
56 | 重力 (Jūryoku) | | lực hấp dẫn | |
57 | 速度 (Sokudo) | | vận tốc | |
58 | 加速度 (Kasoku-do) | | gia tốc | |
59 | 摩擦 (Masatsu) | | ma sát | |
60 | 熱力学 (Netsuryoku-gaku) | | nhiệt động lực học | |
61 | エントロピー (Entoropī) | | entropy | |
62 | 波 (Nami) | | sóng | |
63 | 周波数 (Shūhasū) | | tần số | |
64 | スペクトル (Supekutoru) | | quang phổ | |
65 | 光子 (Kōshi) | | photon | |
66 | 磁気 (Jiki) | | từ tính | |
67 | 導電性 (Dōdensen) | | độ dẫn | |
68 | 侵食 (Shinshoku) | | xói mòn | |
69 | 堆積物 (Taisekibutsu) | | trầm tích | |
70 | 鉱物 (Kōbutsu) | | khoáng vật | |
71 | 結晶 (Kesshō) | | tinh thể | |
72 | プレートテクトニクス (Purēto Tekutonikusu) | | địa chất mảng | |
73 | 火山 (Kazan) | | núi lửa | |
74 | 生態系 (Seitaikei) | | hệ sinh thái | |
75 | 生息地 (Seisokuchi) | | môi trường sống | |
76 | 捕食者 (Hoshoku-sha) | | kẻ săn mồi | |
77 | 獲物 (Emono) | | con mồi | |
78 | 生物多様性 (Seibutsu Tayōsei) | | đa dạng sinh học | |
79 | 光合成 (Kōgōsei) | | quang hợp | |
80 | 呼吸 (Kokyū) | | hô hấp | |
81 | 新陳代謝 (Shinchintaisha) | | chuyển hóa | |
82 | 変異 (Hen'i) | | đột biến | |
83 | 進化 (Shinka) | | tiến hóa | |
84 | クローニング (Kurōningu) | | nhân bản | |
85 | CRISPR (Kurispā) | | crispr | |
86 | 幹細胞 (Kan saibō) | | tế bào gốc | |
87 | ウイルス (Uirusu) | | virut | |
88 | 細菌 (Saikin) | | vi khuẩn | |
89 | 真菌 (Shinkin) | | nấm | |
90 | 寄生虫 (Kisei-chū) | | ký sinh | |
91 | ホメオスタシス (Homeosutashisu) | | cân bằng nội môi | |
92 | 炭素循環 (Tanso Junkan) | | chu trình carbon | |
93 | 窒素循環 (Chisso Junkan) | | chu trình nitơ | |
94 | 食物連鎖 (Shokumotsu Rensa) | | chuỗi thức ăn | |
95 | 栄養段階 (Eiyō Dankai) | | cấp dinh dưỡng | |
96 | 生息域 (Seisokuyō) | | hệ sinh thái lớn | |
97 | 氷河 (Hyōga) | | sông băng | |
98 | モンスーン | | mùa gió mùa | |